--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giày xéo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giày xéo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giày xéo
+
Trample upon
Lượt xem: 522
Từ vừa tra
+
giày xéo
:
Trample upon
+
unmoor
:
mở dây buộc (tàu); kéo neo